Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạt lẽo


(cũng nói nhạt nhẽo) insipide
Canh lạt lẽo
potage insipide
fade; plat
Kể những chuyện lạt lẽo
raconter des histoires fades
Lời văn lạt lẽo
un style fade; un style plat
frais; froid
sự đón tiếp lạt lẽo
réception fraîche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.